Vận tải đường bộ
Hà Nội ↔ Hải Phòng Express cao tốc 5B | |||
Địa điểm: Bến xe Nước Ngầm - BX Niệm Nghĩa Thời gian: 1h20p |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hà Nội - Hải Phòng Express |
20 chuyến/ ngày |
Vào các phút thứ 40 trong giờ |
|
Hải Phòng - Hà Nội Express |
20 chuyến/ ngày |
Vào các phút thứ 25 trong giờ |
|
- Điểm đón xe trung chuyển khách tại Hà Nội : 873 Giải Phóng (sát cạnh BX Giáp Bát) -
Xuất bến trước 20p so với giờ xe chạy tại BX Nước Ngầm - Tại Nước Ngầm, Quý khách mua vé tại quầy vé Hoàng Long số 01. |
|||
Hà Nội ↔ Hải Phòng | |||
Địa điểm: Bến xe Nước Ngầm - BX Niệm Nghĩa Thời gian: 02h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hà Nội - Hải Phòng |
42 chuyến/ ngày |
Từ 4h50 đến 21h00 |
|
Hải Phòng - Hà Nội |
42 chuyến/ ngày |
Từ 4h55 đến 21h05 |
|
Hà Nội ↔ Thái Bình | |||
Địa điểm: Bến xe Giáp Bát- Bến xe Thái Bình Thời gian: 03h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hà Nội - Thái Bình |
20 chuyến/ ngày |
Từ 5h30 đến 18h45 |
|
Thái Bình - Hà Nội |
20 chuyến/ ngày |
Từ 5h30 đến 18h45 |
|
Hà Nội - Hải Phòng ↔ Cát Bà | |||
Địa điểm: Số 3 Vĩnh Tuy - Bến phà Đình Vũ - Bến tàu Cái Viềng Thời gian: 03h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hà Nội - Cát Bà |
04 chuyến/ ngày |
5h20 - 7h20 - 11h20 - 13h30 |
|
Hải Phòng - Cát Bà |
04 chuyến/ ngày |
8h00 - 10h00 - 14h - 16h |
|
Hà Nội ↔ Hồ Chí Minh | |||
Địa điểm: Bến xe Nước Ngầm - Bến xe Miền Đông Thời gian: 36h - 38h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hà Nội - Hồ Chí Minh |
10 chuyến/ ngày |
Từ 5h00 đến 23h00 |
|
HN (BX Nước Ngầm) - Hồ Chí Minh |
02 chuyến/ ngày |
10h00 - 16h00 |
|
Hồ Chí Minh - Hà Nội |
10 chuyến/ ngày |
Từ 5h00 đến 23h00 |
|
Hải Phòng ↔ Hồ Chí Minh | |||
Địa điểm: BX Niệm Nghĩa - Bến xe Miền Đông Thời gian: 38h - 40h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hải Phòng - Hồ Chí Minh |
03 chuyến/ ngày |
09h - 18h30 - 19h30 |
|
Hồ Chí Minh - Hải Phòng |
03 chuyến/ ngày |
08h - 18h30 - 20h30 |
|
Hải Phòng ↔ Vũng Tàu | |||
Địa điểm: BX Niệm Nghĩa - Bến xe Vũng Tàu Thời gian: 38h - 40h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hải Phòng - Vũng Tàu |
01 chuyến/ ngày |
19h00 |
|
Vũng Tàu - Hải Phòng |
01 chuyến/ ngày |
17h00 |
|
Quảng Ninh ↔ Hồ Chí Minh | |||
Địa điểm: Bến xe Cửa Ông - Bến xe Miền Đông Thời gian: 38h - 40h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Quảng Ninh - Hồ Chí Minh |
01 chuyến/ ngày |
19h00 |
|
Hồ Chí Minh - Quảng Ninh |
01 chuyến/ ngày |
14h30 |
|
Thanh Hóa ↔ Hồ Chí Minh | |||
Địa điểm: Bến xe Thanh Hóa - Bến xe Miền Đông Thời gian: 36h - 38h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Thanh Hóa - Hồ Chí Minh |
01 chuyến/ ngày |
10h00 |
|
Vinh ↔ Hồ Chí Minh | |||
Địa điểm: Bến xe Vinh- Bến xe Miền Đông Thời gian: 33h - 35h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Vinh - Hồ Chí Minh |
02 chuyến/ ngày |
09h00 - 22h00 |
|
Hà Tĩnh ↔ Hồ Chí Minh | |||
Địa điểm: Bến xe Hà Tĩnh- Bến xe Miền Đông Thời gian: 33h - 35h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh |
02 chuyến/ ngày |
09h00 - 13h00 |
|
Lạng Sơn ↔ Cần Thơ | |||
Địa điểm: Bến xe Lạng Sơn - Bến xe Cần Thơ Thời gian: 42h - 44h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Lạng Sơn - Cần Thơ |
01 chuyến/ ngày |
17h00 |
|
Cần Thơ - Lạng Sơn |
01 chuyến/ ngày |
17h30 |
|
Hồ Chí Minh ↔ Thái Nguyên | |||
Địa điểm: Bến xe Miền Đông - Bến xe Thái Nguyên Thời gian: 40h - 44h |
|||
Tên tuyến |
Tần suất |
Thời gian |
|
Hồ Chí Minh - Thái Nguyên |
01 chuyến/ ngày |
17h30 |
|
Thái Nguyên - Hồ Chí Minh |
01 chuyến/ ngày |
17h00 |